--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ống dẫn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ống dẫn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ống dẫn
Your browser does not support the audio element.
+
Conduct, track
Lượt xem: 629
Từ vừa tra
+
ống dẫn
:
Conduct, track
+
chuộc
:
To redeem, to ransomchuộc đám ruộng cầm cố cho địa chủto redeem a plot of land mortgaged to a landlordchuộc một người bị bắt cócto ransom (to redeem, to pay a ransom for) a kidnapped personlập công chuộc tộito accomplish a distinguished service and redeem one's offence
+
indo-european
:
(ngôn ngữ học) (Ân-ÃÂu) hệ ngôn ngữ
+
jazzist
:
người chơi nhạc ja